Máy thổi khí Longtech LT 065

Máy thổi khí Longtech LT 065
Máy thổi khí Longtech LT 065
Thông số kỹ thuật máy thổi khí LT 065

TYPE
RPM
Công suất: Qs (m3/min)        Áp lực(mmAq)         Động cơ: La (kW)
1000mmAg
2000mmAg
3000mmAg
4000mmAg
5000mmAg
6000mmAg
7000mmAg
8000mmAg
Qs
La
Qs
La
Qs
La
Qs
La
Qs
La
Qs
La
Qs
La
Qs
La
LT-065
850
2.07
0.62
1.89
1.21
1.71
1.76
1.55
2.29
1.41
2.78
1.29
3.26
1.19
3.71
1.09
4.15
1000
2.58
0.73
2.41
1.42
2.22
2.07
2.07
2.69
1.93
3.28
1.81
3.83
1.71
4.37
1.60
4.88
1150
3.10
0.84
2.93
1.64
2.74
2.38
2.58
3.09
2.45
3.77
2.33
4.41
2.22
5.03
2.12
5.62
1300
3.62
0.95
3.45
1.85
3.26
2.69
3.10
3.50
2.96
4.26
2.84
4.99
2.74
5.68
2.64
6.35
1450
4.13
1.06
3.96
3.01
3.62
3.90
3.48
4.75
3.36
5.56
3.26
6.34
3.15
7.08
1600
4.65
1.17
4.48
2.28
4.29
3.32
4.13
4.30
4.00
5.24
3.88
6.14
3.77
6.99
3.67
7.81
1750
5.17
1.28
5.00
2.49
4.81
3.63
4.65
4.71
4.51
5.73
6.71
4.29
7.65
4.19
8.55


Đường đặc tính áp lực của máy thổi khí LT 065



Độ ồn của máy thổi khí LT 065



Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn